Có 2 kết quả:
凤爪 fèng zhǎo ㄈㄥˋ ㄓㄠˇ • 鳳爪 fèng zhǎo ㄈㄥˋ ㄓㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chicken feet (cuisine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chicken feet (cuisine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0